Phiên Bản | GLX, Exceed, Premium, Ultimate |
Động cơ | 1.5L MIVEC |
Xăng/Tiêu thụ | 6.51L/100Km |
Sản Xuất | Indonesia |
CÁC DÒNG XE ĐANG PHÂN PHỐI TẠI MITSUBISHI ĐÀ NẴNG 03/2025
MITSUBISHI XFORCE
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 03/2025 |
---|---|---|
GLX | 599.000.000 | – Không có CTKM |
Exceed | 640.000.000 | – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 25.000.000 VNĐ)
– 12 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng |
Premium | 680.000.000 | – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 25.000.000 VNĐ)
– 12 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng |
Ultimate1 Tone Màu | 705.000.000 | – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ)
– 12 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng |
Ultimate2 Tone Màu | 710.000.000 | – Phiếu nhiên liệu (Trị giá 10.000.000 VNĐ)
– 12 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng |
MITSUBISHI ATTRAGE
Phiên Bản | MT, CVT, CVT Premium |
Động cơ | 1.2L MIVEC |
Xăng/Tiêu thụ | 5.09L/100km |
Sản Xuất | Thái Lan |
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 03/2025 |
---|---|---|---|
MT | 2025 | 380.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ
– 01 Phiếu nhiên liệu (8.000.000 VNĐ) – Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
CVT | 2024 | 465.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ
– 01 Phiếu nhiên liệu (18.000.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
CVT Premium | 2024 | 490.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ
– 01 Phiếu nhiên liệu (20.000.000 VNĐ) – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
MITSUBISHI XPANDER
Phiên Bản | MT, AT, AT Premium |
Động cơ | 1.5L MIVEC |
Xăng/Tiêu thụ | 6.90L/100km |
Sản Xuất | Indonesia |
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 03/2025 |
---|---|---|
MT-CKD | 560.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
AT-CKD | 598.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ
– Tặng BHTV – 12 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng |
AT Premium | 658.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
MITSUBISHI XPANDER CROSS
Phiên Bản | AT |
Động cơ | 1.5L MIVEC |
Xăng/Tiêu thụ | 6.90L/100km |
Sản Xuất | Indonesia |
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 03/2025 |
---|---|---|
Xpander Cross(Đen, Nâu, Trắng) | 698.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Xpander Cross(2 Tông màu) | 703.000.000 |
MITSUBISHI OUTLANDER
Phiên Bản | 2.0 CVT, 2.0 CVT Premium |
Động cơ | 2.0L / 2.4L MIVEC |
Xăng/Tiêu thụ | 7.70L/100km |
Sản Xuất | Việt Nam |
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 03/2025 |
---|---|---|---|
2.0 CVT | 2024 | 825.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá lên tới 10.000.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20.000.000 VNĐ) |
2.0 CVT Premium | 2024 | 950.000.000 |
MITSUBISHI TRITON
Phiên Bản | 2WD GLX, 2WD Premium, 4×4 Athlete |
Động cơ | Diesel 2.4L Bi-Turbo |
Dầu/Tiêu thụ | 8.60L/100km |
Sản Xuất | Thái Lan |
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 03/2025 |
2WD AT GLX | 655.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ
– Quà tặng trị giá 10 triệu đồng – 6 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng |
2WD AT Premium | 782.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ
– 6 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng |
4WD AT Athlete | 924.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ
– 6 lần thay dầu và lọc dầu chính hãng |
MITSUBISHI PAJERO SPORT
Phiên Bản | Diesel 4×2 AT, Diesel 4×4 AT |
Động cơ | Diesel 2.4 MIVEC |
Dầu/Tiêu thụ | 8.40L/100km |
Sản Xuất | Thái Lan |
Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) |
---|---|
Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 1.365.000.000 |
Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 1.130.000.000 |